Có 2 kết quả:
素养 sù yǎng ㄙㄨˋ ㄧㄤˇ • 素養 sù yǎng ㄙㄨˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (personal) accomplishment
(2) attainment in self-cultivation
(2) attainment in self-cultivation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (personal) accomplishment
(2) attainment in self-cultivation
(2) attainment in self-cultivation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0