Có 2 kết quả:

素养 sù yǎng ㄙㄨˋ ㄧㄤˇ素養 sù yǎng ㄙㄨˋ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (personal) accomplishment
(2) attainment in self-cultivation

Bình luận 0